Có 2 kết quả:
呈递 chéng dì ㄔㄥˊ ㄉㄧˋ • 呈遞 chéng dì ㄔㄥˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present
(2) to submit
(2) to submit
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đệ trình, nộp
Từ điển Trung-Anh
(1) to present
(2) to submit
(2) to submit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh